--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tap dancer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ravel
:
mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)threads in a ravel chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại
+
khinh thường
:
to despise; to feel contempt forkhinh thường việc gìto have a comtenpt for something
+
gleam
:
tia sáng yếu ớt, ánh lập loè
+
invalidity
:
sự không có hiệu lực
+
thần chú
:
incantation